Thông số kỹ thuật series Pin LTC Tadiran

LTC Batteries – Tiêu chuẩn và đáng tin cậy

SL-350 size: 1/2 AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

LoạiLithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức3.6 V
Dung Lượng1.2 Ah
CĐDĐ Định Mức0.6 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục6 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode6 cm2
Hàm Lượng Lithium0.35 g
Trọng Lượng9.6 g
Thể Tích4 cm3
Biên Độ Nhiệt Độ−55°C … +85°C

SL-360 size: AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại   Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6V
Dung Lượng 2.4 Ah
CĐDĐ Định Mức 2 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 20 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 14 cm2
Hàm Lượng Lithium 0.65 g
Trọng Lượng 18 g
Thể Tích 8 cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-361 size: 2/3 AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức   3.6 V
Dung Lượng   1.6 Ah
CĐDĐ Định Mức   1 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục   10 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode   9 cm2
Hàm Lượng Lithium   0.5g
Trọng Lượng   12.5 g
Thể Tích   5.2 cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-550 size: 1/2 AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 0.9 Ah
CĐDĐ Định Mức 0.6 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 50 mA
Khả Năng Dòng Xung100 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 6 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.35 G
Trọng Lượng 9.6 G
Thể Tích 4 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +130°C

SL-561 size: 2/3 AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 1.1 Ah
CĐDĐ Định Mức 1 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 75 mA
Khả Năng Dòng Xung150 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 9 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.5 G
Trọng Lượng 12.5 G
Thể Tích 5.2 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +130°C

SL-560 size: AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 1.8 Ah
CĐDĐ Định Mức 2 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 100 mA
Khả Năng Dòng Xung 200 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 14 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.65 G
Trọng Lượng 18 G
Thể Tích 8 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +130°C

SL-750 size: 1/2 AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 1.1 Ah
CĐDĐ Định Mức 1 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 50 mA
Khả Năng Dòng Xung 100 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 6 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.35 G
Trọng Lượng 9.6 G
Thể Tích 4 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-761 size: 2/3 AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 1.5 Ah
CĐDĐ Định Mức 1.3 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 75 mA
Khả Năng Dòng Xung150 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 9 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.5 G
Trọng Lượng 12.5 G
Thể Tích 5.5 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-760 size: AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung lượng 2.2 Ah
CĐDĐ Định Mức 2 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 100 mA
Khả Năng Dòng Xung 200 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 14 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.65 G
Trọng Lượng 18 G
Thể Tích 8 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-2770 size: C

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 8.5 Ah
CĐDĐ Định Mức 3 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 230 mA
Khả Năng Dòng Xung 400 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 30Cm2
Hàm Lượng Lithium 2.5 G
Trọng Lượng 49.5 G
Thể Tích 26 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-2780 size: D

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 19 Ah
CĐDĐ Định Mức 4 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 340 mA
Khả Năng Dòng Xung 600 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 45 Cm2
Hàm Lượng Lithium 5 G
Trọng Lượng 93 G
Thể Tích 51 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-2790 size: DD

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 35 Ah
CĐDĐ Định Mức 10 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 450 mA
Khả Năng Dòng Xung 1000 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 90 Cm2
Hàm Lượng Lithium 10 G
Trọng Lượng 190 G
Thể Tích 105 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

TL-2450 size: 1/10 C

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 0.55 Ah
CĐDĐ Định Mức 0.5 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 5 mA
Khả Năng Dòng Xung 10 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 4.3 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.2 G
Trọng Lượng 8.8 G
Thể Tích 2.6 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

Có sẵn một phiên bản TLH-2450 nhiệt độ cao .
Để biết thêm thông tin xin vui lòng tham khảo trang web Tadiran.

SL-889 size: 1/10 D

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 1 Ah
CĐDĐ Định Mức 0.5 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 10 mA
Khả Năng Dòng Xung 20 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 7.5 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.3 G
Trọng Lượng 16 G
Thể Tích 5 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-886 size: 1/6 D

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 1.7 Ah
CĐDĐ Định Mức 0.5 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 10 mA
Khả Năng Dòng Xung 20 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 7.5 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.5 G
Trọng Lượng 21 G
Thể Tích 8.2 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-850 size: 1/2 AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 1.2 Ah
CĐDĐ Định Mức 0.5 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 20 mA
Khả Năng Dòng Xung 50 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 6 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.35 G
Trọng Lượng 9.6 G
Thể Tích 4 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-861 size: 2/3 AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 1.6 Ah
CĐDĐ Định Mức 0.5 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 30 mA
Khả Năng Dòng Xung 75 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 9 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.5 G
Trọng Lượng 12.5 G
Thể Tích 5.2 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-860 size: AA

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 2.4 Ah
CĐDĐ Định Mức 1 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 60 mA
Khả Năng Dòng Xung 120 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 14 Cm2
Hàm Lượng Lithium 0.65 G
Trọng Lượng 18 G
Thể Tích 8 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-2870 size: C

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 8.5 Ah
CĐDĐ Định Mức 3 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 75 mA
Khả Năng Dòng Xung 100 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 30 Cm2
Hàm Lượng Lithium 2.5 G
Trọng Lượng 49.5 G
Thể Tích 26 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

SL-2880 size: D

Đặc tính kỹ thuật

( Pin được lưu trữ ở + 25 ° C trong một năm)

Loại Lithium Thionyl Chloride
Điện Áp Định Mức 3.6 V
Dung Lượng 19 Ah
CĐDĐ Định Mức 4 mA
Dòng Xả Tối Đa Liên Tục 100 mA
Khả Năng Dòng Xung 250 mA
Diện Tích Bề Mặt Anode 45 Cm2
Hàm Lượng Lithium 5 G
Trọng Lượng 93 G
Thể Tích 51 Cm3
Biên Độ Nhiệt Độ −55°C … +85°C

Theo Product Data Catalogue Tadiran Lithium Batteires

Trả lời